Có 2 kết quả:
呜咽 wū yè ㄨ ㄜˋ • 嗚咽 wū yè ㄨ ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khóc nức nở, khóc thút thít
Từ điển Trung-Anh
(1) to sob
(2) to whimper
(2) to whimper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khóc nức nở, khóc thút thít
Từ điển Trung-Anh
(1) to sob
(2) to whimper
(2) to whimper
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0